Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "bánh mì" 1 hit

Vietnamese bánh mì
button1
English Nounsbread
Example
Tôi ăn bánh mì vào buổi sáng.
I eat bread in the morning.

Search Results for Synonyms "bánh mì" 1hit

Vietnamese máy nướng bánh mì
button1
English Nounstoaster
Example
Anh trai tôi đang sửa máy nướng bánh mì.
My brother is fixing the toaster.

Search Results for Phrases "bánh mì" 9hit

có thể mua bánh mì ở ki - ốt đó
You can buy bread at that kiosk.
Anh trai tôi đang sửa máy nướng bánh mì.
My brother is fixing the toaster.
Bánh mì được làm từ bột mì.
Bread is made from wheat flour.
Tôi phết bơ lên bánh mì.
I spread butter on bread.
Tôi ăn bánh mì kèm ô liu.
I eat bread with olives.
Tôi ăn bánh mì vào buổi sáng.
I eat bread in the morning.
Tôi phết bơ thực vật lên bánh mì.
I spread margarine on bread.
Tôi ăn bánh mì với pa-tê.
I eat bread with pâté.
Tôi ăn bánh mì với giăm bông.
I eat bread with ham.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z